Thông tin cá nhân |
|
---|---|
Tên đầy đủ | Gianluigi Buffon |
Ngày sinh | 28 tháng 1, 1978 (43 tuổi) |
Quốc tịch | Italy |
Vị trí | Thủ môn |
Thông tin về CLB |
|
Đội hiện nay | Parma Calcio 1913 |
Số áo | 1 |
Gianluigi Buffon là một cầu thủ bóng đá người Italia, hiện đang thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Juventus tại giải VĐQG Italia Serie A.
TÓM TẮT
1. Tiểu sử thủ môn Gianluigi Buffon
Gianluigi Buffon (sinh ngày 28 tháng 1 năm 1978), còn có biệt danh Gigi, là một cầu thủ bóng đá người Ý thi đấu ở vị trí thủ môn cho câu lạc bộ Juventus.
Thủ môn Gianluigi Buffon |
Anh là thủ môn xuất sắc nhất thế giới các năm 2006, 2007, 2017 theo bình chọn của FIFPRO. Buffon được nhiều người đánh giá là một trong những thủ môn xuất sắc nhất mọi thời đại.
Anh đã cùng đội tuyển Ý vô địch World Cup 2006. Ngày 15 tháng 11 năm 2008, anh cùng với Peter Schmeichel được IFFHS bình chọn là hai thủ môn xuất sắc nhất trong 20 năm qua (1988 – 2008).
2. Sự nghiệp của Gianluigi Buffon
2.1 Sự nghiệp câu lạc bộ
Sự nghiệp CLB Gianluigi Buffon |
2.2 Sự nghiệp thi đấu ĐTQG
ĐTQG Italia | ||
Năm | Trận | Bàn |
1997 | 1 | 0 |
1998 | 3 | 0 |
1999 | 8 | 0 |
2000 | 4 | 0 |
2001 | 7 | 0 |
2002 | 12 | 0 |
2003 | 7 | 0 |
2004 | 12 | 0 |
2005 | 3 | 0 |
2006 | 15 | 0 |
2007 | 8 | 0 |
2008 | 9 | 0 |
2009 | 11 | 0 |
2010 | 2 | 0 |
2011 | 10 | 0 |
2012 | 12 | 0 |
2013 | 16 | 0 |
2014 | 8 | 0 |
2015 | 8 | 0 |
2016 | 13 | 0 |
2017 | 8 | 0 |
2018 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 176 | 0 |
3. Danh hiệu của Gianluigi Buffon
Câu lạc bộ
– Parma
- Serie A (á quân): 1996-97
- Coppa Italia: 1999 (vô địch), 2001 (á quân)
- Supercoppa Italiana: 1999
- UEFA Cup: 1999
– Juventus
- Serie A (vô địch): 2001-02, 2002-03, 2011-2012, 2012-2013, 2013-2014, 2014-2015, 2015-2016, 2016-2017
- Tước sau calciopoli: 2004-05, 2005-06
- Coppa Italia: 2014-2015, 2015-2016 (vô địch); 2002, 2004 (á quân)
- Supercoppa Italiana: 2002, 2003, 2012, 2013, 2015 (vô địch); 2005 (á quân)
- UEFA Champions League (á quân): 2002-2003, 2014-15, 2016-2017
- Serie B (vô địch): 2006-2007
– PSG
Quốc tế
- FIFA World Cup: 2006
- UEFA Under-21 European Championship: 1996
Danh hiệu cá nhân
- Giải thưởng Bravo: 1999
- FIFA 100 (125 cầu thủ còn sống vĩ đại nhất)
- Yashin Award (Thủ môn hay nhất FIFA World Cup) 2006
- Đội hình ngôi sao World Cup 2006
- Quả bóng bạc châu Âu 2006
- Thủ môn xuất sắc nhất năm tại Serie A: 1999, 2001, 2002, 2003, 2005, 2006; Về nhì: 1997, 1998
- UEFA Club Football Awards (Thủ môn hay nhất) 2003
- IFFHS Best Goalkeeper: 2003, 2004, 2006, 2007
- FIFPro World XI Award (Best Goalkeeper): 2006, 2007
- Onze d’Or (Best Goalkeeper): 2003, 2006
- UEFA Team of the Year: 2003, 2004, 2006
- FIFPro World XI: 2006, 2007
XEM THÊM CÁC THÔNG TIN MỚI NHẤT TẠI: https://webnhacai.online/